Việc biết các từ vựng tiếng Anh về vị trí sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về vị trí của các đối tượng trong môi trường xung quanh. Điều này sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và truyền đạt ý kiến một cách chính xác và tự tin. Hãy cùng chúng tôi xem qua các từ chỉ vị trí tiếng Anh bạn nhất định phải biết bao gồm những từ thế nào nhé.
Các từ vựng tiếng Anh vị trí là các từ như thế nào?
Các từ chỉ vị trí tiếng Anh là các từ được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm của một vật, người hoặc sự việc trong không gian. Giúp diễn đạt vị trí, hướng, khoảng cách và mối quan hệ giữa các đối tượng, sự vật trong đời sống thường ngày. Việc học từ vựng tiếng Anh về vị trí (places) đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh:
- Trước tiên, việc nắm vững từ vựng về vị trí giúp chúng ta mô tả và chỉ định địa điểm một cách chính xác. Bằng cách biết các từ vựng liên quan đến địa điểm, chúng ta luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành bằng cách thực hành thường xuyên việc miêu tả và tìm hiểu về các địa điểm quan trọng như thành phố, quốc gia, công trình kiến trúc hay các điểm tham quan. Điều này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả, mà còn mở rộng kiến thức về địa lý và văn hóa của các địa điểm đó.
- Thứ hai, việc học từ vựng về vị trí giúp chúng ta tham gia vào các hoạt động du lịch và khám phá thế giới một cách tự tin. Khi chúng ta biết cách diễn đạt và hiểu những từ vựng về địa điểm, chúng ta có thể dễ dàng tìm đường, đặt chỗ khách sạn, và tương tác với người dân địa phương một cách dễ dàng hơn. Điều này tạo ra một trải nghiệm du lịch tuyệt vời và giúp chúng ta thêm niềm vui và sự đa dạng trong cuộc sống hàng ngày.
Những từ vựng tiếng Anh về các vị trí bạn nhất định phải biết
Việc học từ vựng tiếng Anh về vị trí mang lại lợi ích vượt trội trong việc luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ, khám phá và kết nối với thế giới xung quanh. Nắm vững từ vựng về vị trí giúp chúng ta mở rộng kiến thức, tham gia vào các hoạt động du lịch và xây dựng mối quan hệ xã hội một cách tự tin và thành công. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh về vị trí rất thông dụng, phổ biến và hầu như được sử dụng trong đời sống ngày này. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng ghi chú cũng như xem qua các ví dụ trong mỗi trừ sau đây nhé.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Above | /əˈbʌv/ | phía trên | The birds are flying above the clouds.(Những con chim đang bay phía trên đám mây.) |
Across | /əˈkrɒs/ | đối diện, ngang qua | The bridge is across the river.(Cây cầu nằm ngang qua con sông.) |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau | The cat is hiding behind the chair.(Con mèo đang trốn phía sau cái ghế.) |
Below | /bɪˈləʊ/ | phía dưới | The fish are swimming below the surface.(Cá đang bơi phía dưới mặt nước.) |
Beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh | The park is beside the school.(Công viên nằm bên cạnh trường học.) |
Between | /bɪˈtwiːn/ | giữa | She sat between her two friends.(Cô ấy ngồi giữa hai người bạn của mình.) |
Inside | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong | The keys are inside the drawer.(Các chìa khóa nằm bên trong ngăn kéo.) |
Outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | bên ngoài | It’s raining outside.(Trời đang mưa bên ngoài.) |
Over | /ˈəʊvər/ | qua, lên trên | The plane flew over the mountains.(Máy bay bay qua dãy núi.) |
Under | /ˈʌndər/ | dưới | The cat is lying under the table.(Con mèo nằm dưới cái bàn.) |
Up | /ʌp/ | lên | The balloon is floating up into the sky.(Quả bóng bay lên vào bầu trời.) |
Down | /daʊn/ | xuống | The leaves are falling down from the tree.(Những chiếc lá đang rơi xuống từ cây.) |
Near | /nɪər/ | gần | There is a cafe near the train station.(Có một quán cà phê gần nhà ga.) |
Far | /fɑːr/ | xa | The mountain is far from here.(Núi đó cách đây rất xa.) |
Within | /wɪˈðɪn/ | trong khoảng | The museum is within walking distance.(Bảo tàng nằm trong khoảng cách đi bộ.) |
Outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | bên ngoài | Please wait outside the room.(Xin vui lòng đợi bên ngoài phòng.) |
Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện | The supermarket is opposite the park.(Siêu thị nằm đối diện công viên.) |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau | The car is parked behind the building.(Xe ô tô đỗ phía sau tòa nhà.) |
Along | /əˈlɒŋ/ | dọc theo | They walked along the beach.(Họ đi dọc theo bãi biển.) |
Above | /əˈbʌv/ | phía trên | The sun is above the horizon.(Mặt trời đang ở trên chân trời.) |
Below | /bɪˈləʊ/ | phía dưới | The temperature is below freezing.(Nhiệt độ dưới điểm đông lạnh.) |
Throughout | /θruːˈaʊt/ | khắp | The event will take place throughout the city.(Sự kiện sẽ diễn ra khắp thành phố.) |
Adjacent | /əˈdʒeɪsənt/ | kế cận | The hotel is adjacent to the shopping mall.(Khách sạn nằm kế cận trung tâm thương mại.) |
Beneath | /bɪˈniːθ/ | dưới | The treasure is buried beneath the sand.(Kho báu được chôn dưới cát.) |
Atop | /əˈtɒp/ | trên đỉnh | on the top or uppermost part of something–The flag is flying atop the mountain.(Lá cờ bay trên đỉnh núi.) |
Amid | /əˈmɪd/ | giữa | The house stands amid the trees.(Ngôi nhà đứng giữa khu rừng.) |
Underneath | /ˌʌndərˈniːθ/ | dưới | The keys are underneath the newspaper.(Các chìa khóa nằm dưới tờ báo.) |
At the front | /æt ðə frʌnt/ | ở phía trước | The teacher stands at the front of the classroom.(Giáo viên đứng ở phía trước lớp học.) |
At the back | /æt ðə bæk/ | ở phía sau | The playground is at the back of the school.(Sân chơi nằm ở phía sau trường học.) |
On the left | /ɒn ðə left/ | ở bên trái | The bookstore is on the left of the street.(Hiệu sách nằm bên trái đường.) |
On the right | /ɒn ðə raɪt/ | ở bên phải | The cafe is on the right of the park.(Quán cà phê nằm bên phải công viên.) |
Within reach | /wɪˈðɪn riːtʃ/ | trong tầm với | The remote control is within reach on the coffee table.(Cái điều khiển từ xa nằm trong tầm với trên bàn cà phê.) |
Off to the side | /ɒf tuː ðə saɪd/ | ở bên lề | The stage equipment is stored off to the side.(Trang thiết bị sân khấu được lưu trữ ở bên lề.) |
At a distance | /æt ə ˈdɪstəns/ | ở khoảng cách | They stood at a distance from the wild animals.(Họ đứng ở khoảng cách xa con vật hoang dã.) |
In the middle | /ɪn ðə ˈmɪdl/ | ở giữa | The house is located in the middle of the street.(Ngôi nhà nằm ở giữa đường.) |
On the outskirts | /ɒn ðiː ˈaʊtskɜːts/ | ở ngoại ô | The factory is on the outskirts of the city.(Nhà máy nằm ở ngoại ô thành phố.) |
At the entrance | /æt ði ˈɛntrəns/ | ở lối vào | Please wait for me at the entrance of the theater.(Xin vui lòng đợi tôi ở lối vào nhà hát.) |
In the vicinity | /ɪn ðə vɪˈsɪnɪti/ | trong vùng lân cận | There are several cafes in the vicinity of the park.(Có một số quán cà phê trong vùng lân cận của công viên.) |
On the surface | /ɒn ðə sɜːfɪs/ | ở mặt | The boat is floating on the surface of the water.(Chiếc thuyền đang nổi trên mặt nước.) |
At the bottom | /æt ðə ˈbɒtəm/ | ở dưới cùng | The keys are at the bottom of the bag.(Các chìa khóa nằm ở dưới cùng của túi.) |
On the horizon | /ɒn ðə həˈraɪzən/ | trên chân trời | The sun is setting on the horizon.(Mặt trời đang lặn trên chân trời.) |
On top | /ɒn tɒp/ | ở trên cùng | The book is on top of the shelf.(Quyển sách nằm trên cùng của kệ sách.) |
At eye level | /æt aɪ ˈlɛvl/ | ở tầm mắt | The painting is hung at eye level.(Bức tranh treo ở tầm mắt.) |
At ground level | /æt graʊnd ˈlɛvl/ | ở mặt đất | The playground is at ground level.(Sân chơi nằm ở mặt đất.) |
In front of | /ɪn frʌnt ɒv/ | ở phía trước | The car is parked in front of the house.(Xe ô tô đỗ phía trước ngôi nhà.) |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau | The tree is behind the fence.(Cây nằm phía sau hàng rào.) |
Beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh | The lamp is beside the bed.(Đèn đứng bên cạnh giường.) |
On the left-hand side | /ɒn ðə lɛft-hænd saɪd/ | ở phía trái | The shop is on the left-hand side of the street.(Cửa hàng nằm ở phía trái đường.) |
Những cách giúp bạn biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về vị trí mới
Học từ vựng tiếng Anh về vị trí qua sách vở, báo chí
Đối với các từ vựng tiếng Anh về vị trí, ta sẽ thường bắt gặp rất nhiều trong các bài báo, sách vở, vì đây là những từ thông dụng và buộc phải sử dụng hàng ngày. Để hiểu rõ cũng như được cung cấp thêm nhiều vốn từ vựng chủ vị trí tiếng Anh mới thì học qua sách, báo chí hoặc bất kì văn bản viết nào luôn là một lựa chọn tối ưu
Học từ vựng tiếng Anh về vị trí qua Trung Tâm Tiếng Anh
Cách tiếp theo chính là học qua các trung tâm tiếng Anh, tại đây bạn sẽ được mở rộng từ vựng và có khả năng diễn đạt, mô tả chi tiết hơn về các vị trí và địa điểm trong các cuộc trò chuyện và bài viết. Nắm vững từ vựng chỉ vị trí tiếng Anh là một phần quan trọng của quá trình học tiếng Anh. Việc đạt được mục tiêu học tập này sẽ đem lại sự tự tin và động lực để tiếp tục phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Và điều đó sẽ được các trung tâm tiếng Anh với những người bản xứ đứng lớp tạo điều kiện làm bệ phóng thực hiện việc đó giúp bạn
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh online nếu như hạn chế về thời gian. Việc học qua hình thức online cũng sẽ hỗ trợ cho bạn rất nhiều các từ vựng chỉ vị trí bổ ích cũng như các chủ đề, lĩnh vực khác. Tuy nhiên hãy nghiên cứu kĩ và thật cẩn trọng trong quá trình lựa chọn trung tâm tiếng Anh phù hợp nhé.
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về vị trí giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tổ chức và mô tả các không gian, địa điểm và cấu trúc trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tham gia vào các hoạt động xã hội và giao tiếp một cách tự tin trong môi trường mới, vậy nên hy vọng qua bài viết này đã có thể giúp ích phần nào đến những ai đang quan tâm về chủ đề vị trí tiếng Anh có thêm nhiều từ vựng mới và kiến thức bổ ích.